Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Máy ủi tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Email: [email protected]
Con bé là một sự an ủi cho chúng tôi, và nó đã an ủi chúng tôi.
She was a solace for us, and she consoled us.
với những chiếc máy ủi đang xới đất
and bulldozers are pushing piles of soil back and forth.
Một cái bàn ủi đồ, ít thuốc tẩy?
An ironing board, some spot remover?
19 Những người Phao-lô đã nêu tên chắc hẳn đã phải làm nhiều hơn là chỉ nói những lời an ủi.
19 Those Paul named must have done more than give verbal solace.
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “bulldozer”:
Những từ vựng này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của máy ủi và ngành công nghiệp xây dựng.