Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A

Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A

Trong thế giới ngôn ngữ tiếng Anh, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D đa dạng và phong phú, mang đến cho bạn những khám phá thú vị về ngôn ngữ và văn hóa. Bạn có thể thấy từ vựng bắt đầu bằng chữ D từ các danh từ như “dolphin” (cá heo), “diamond” (kim cương), đến các tính từ như “delicious” (ngon), “dazzling” (lộng lẫy) và các động từ như “discover” (khám phá), “develop” (phát triển). Hãy cùng ILA tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D qua bài viết dưới đây nhé.

Trong thế giới ngôn ngữ tiếng Anh, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D đa dạng và phong phú, mang đến cho bạn những khám phá thú vị về ngôn ngữ và văn hóa. Bạn có thể thấy từ vựng bắt đầu bằng chữ D từ các danh từ như “dolphin” (cá heo), “diamond” (kim cương), đến các tính từ như “delicious” (ngon), “dazzling” (lộng lẫy) và các động từ như “discover” (khám phá), “develop” (phát triển). Hãy cùng ILA tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D qua bài viết dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Thể thao

Đến với chủ đề từ vựng cũng không hề hot kém cạnh môi trường, chủ đề thể thao cũng là một trong những chủ đề đang được quan tâm nhiều nhất hiện nay. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D về chủ đề “Thể thao” nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Thể thao

Lionel Messi is known for his excellent dribbling skills on the soccer field.

(Lionel Messi được biết đến với kỹ năng rê bóng tuyệt vời trên sân bóng.)

The defender made a great tackle to prevent the other team from scoring a goal.

(Hậu vệ này đã có pha vào bóng rất hay để ngăn cản đối phương ghi bàn.)

It takes discipline and dedication to become a professional athlete.

(Cần có kỷ luật và sự cống hiến để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)

The diver performed an impressive somersault before entering the water.

(Người thợ lặn thực hiện màn lộn nhào ấn tượng trước khi xuống nước.)

The team suffered a devastating defeat in the championship game.

(Đội đã phải chịu một thất bại nặng nề trong trận tranh chức vô địch.)

The coach decided to switch to a defensive strategy to protect their lead.

(Huấn luyện viên quyết định chuyển sang chiến thuật phòng ngự để bảo vệ vị trí dẫn đầu.)

The tennis player made a double fault, giving their opponent an easy point.

(Tay vợt mắc lỗi kép, giúp đối thủ ghi điểm dễ dàng.)

Doping is a serious problem in many sports, and can have dangerous health effects.

(Doping là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều môn thể thao và có thể gây ra những ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe.)

The game ended in a draw, with neither team able to score a winning goal.

(Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.)

The athlete was disqualified for using performance-enhancing drugs.

(Vận động viên bị truất quyền thi đấu vì sử dụng thuốc tăng cường thành tích.)

The tennis player used a drop shot to catch their opponent off guard and win the point.

(Người chơi quần vợt đã sử dụng một cú đánh rơi để khiến đối thủ của họ mất cảnh giác và giành được điểm.)

The referee called a dead ball when the ball went out of bounds and couldn't be retrieved.

(Trọng tài gọi bóng chết khi bóng đi ra ngoài biên và không thể lấy lại được.)

A durable pair of running shoes is essential for long-distance runners.

(Một đôi giày chạy bền rất cần thiết cho người chạy đường dài.)

The basketball player's ability to dunk has made him a fan favorite.

(Khả năng ném bóng của cầu thủ bóng rổ đã khiến anh ấy trở thành một người hâm mộ yêu thích.)

The new fitness app is designed to draw users in with its engaging content and features.

(Ứng dụng thể dục mới được thiết kế để thu hút người dùng bằng các tính năng và nội dung hấp dẫn.)

Gymnasts require a high level of dexterity and coordination to perform their routines.

(Các vận động viên thể dục đòi hỏi sự khéo léo và phối hợp cao để thực hiện các bài tập của họ.)

The distance runner set a new personal record in the marathon.

(Vận động viên chạy cự ly đã lập kỷ lục cá nhân mới trong cuộc đua marathon.)

(Anh ấy thực hiện cú đánh golf rất đẹp mắt)

The dynamic warm-up routine helped prepare the athletes for the game.

(Thói quen khởi động năng động đã giúp các vận động viên chuẩn bị cho trận đấu.)

She is a dedicated athlete who trains every day to improve her performance.

(Cô ấy là một vận động viên chuyên dụng tập luyện mỗi ngày để cải thiện thành tích của mình.)

The coach instilled a disciplined approach in the team's training and preparation

(Huấn luyện viên đã thấm nhuần một cách tiếp cận kỷ luật trong quá trình đào tạo và chuẩn bị của đội.).

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề đồ vật

Dưới đây là các từ vựng bắt đầu bằng chữ L chủ đề đồ vật thường gặp trong tiếng Anh:

Vị trí chữ D trong bảng chữ cái và các cách phát âm

D là chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái tiếng Anh, có phát âm là /diː/. Đây là một phụ âm phổ biến, dễ nhận dạng và dễ phát âm. Về quy tắc chung để phát âm chữ D trong từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, bạn có thể áp dụng các thao tác sau đây:

• Bước 1: Khép nhẹ hai hàm răng lại với nhau.

• Bước 2: Đặt đầu lưỡi sao cho chạm nhẹ vào đầu chân răng của hàm trên hoặc vòm miệng trên.

• Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống và phát âm /diː/ thật gọn và dứt khoát.

Tuy nhiên, chữ D sẽ có nhiều quy tắc phát âm khác nhau. Điều này tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và sự kết hợp với các âm khác. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thường có cách đọc giống nhau. Một số phát âm thường gặp của chữ D có thể kể đến như:

• Chữ D phát âm là /d/: Ví dụ adorable (adj): /əˈdɔː.rə.bəl/: đáng yêu.

• Chữ D phát âm là /dʒ/: Ví dụ graduate (v): /ˈɡrædʒ.u.ət/: tốt nghiệp.

• Chữ D là âm câm: Ví dụ handkerchief (n): /ˈhæŋkərtʃiːf/: khăn mùi xoa.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề tính từ

Dưới đây là các tính từ bắt đầu bằng chữ L rất hay gặp trong tiếng Anh:

Các tính từ bắt đầu bằng chữ L mở rộng:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D chủ đề đồ vật

Dưới đây là các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D chủ đề đồ vật bạn có thể tham khảo:

Vị trí chữ L trong bảng chữ cái và các cách phát âm

Chữ L nằm ở vị trí thứ 12 trong bảng chữ cái tiếng Anh, đọc là /el/. Đây là một phụ âm hữu thanh, do có sự rung thanh quản khi phát âm.

Trong tiếng Anh, chữ L có 3 cách phát âm là /l/, /ɫ/ và âm câm. Cụ thể:

• Phát âm là /l/: Thường gặp ở các từ bắt đầu bằng chữ L hoặc khi chữ L đứng trước một nguyên âm.

Ví dụ: link /lɪŋk/: liên kết, alarm /əˈlɑːrm/: đồng hồ báo thức…

• Phát âm là /ɫ/: Gặp ở các từ có kết thúc bằng đuôi ‘l’ hoặc ‘le’.

Ví dụ: ball /bɑːl/: quả bóng, breakable /ˈbreɪ.kə.bəl/: dễ vỡ, hỏng hóc…

Ngoài ra, một số ngoại lệ như sau thì chữ L cũng phát âm là /ɫ/: always /ˈɑːl.weɪz/: luôn luôn.

• Âm câm: Khi chữ L đứng sau một nguyên âm và đứng trước một phụ âm thì nó sẽ không phát âm trong từ đó.

Ví dụ: walk /wɑːk/: đi bộ, talk /tɑːk/: nói chuyện.

ILA đang tập trung vào những từ vựng bắt đầu bằng chữ L nên cách phát âm cần chú ý là /l/.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề hoạt động

Dưới đây là bảng từ bắt đầu bằng chữ L chỉ các hoạt động:

1. A. lucky             B. lane                    C. talk              D. live

2. A. apple             B. like                    C. tall               D. little

3. A. calm              B. tell                     C. feel             D. fall

4. A. playful           B. simple               C. table            D. apple

5. A. yellow           B. lovable               C. eleven         D. half

1. A. lucky                   B. laugh                   C. breakable

2. A. email                  B. silver                    C. lamp

3. A. calm                   B. silver                    C. walk

4. A. ball                     B. alarm                   C. little

5. A. lamp                   B. speakable           C. lock

Có rất nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L và chúng mang đến các ý nghĩa và khía cạnh khác nhau. Từ vựng này không chỉ mở rộng vốn từ, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh. Việc học từ vựng mới là một quá trình không ngừng và đòi hỏi bạn phải kiên nhẫn và thực hành thường xuyên. Vậy nên, hãy tiếp tục khám phá và áp dụng danh sách từ vựng trên để trở thành một người sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự tin hơn.