Học Cấp 3 Tiếng Trung Là Gì

Học Cấp 3 Tiếng Trung Là Gì

Chúng ta cùng học một số từ vựng về chủ đề học sinh trong tiếng Anh nha!

Chúng ta cùng học một số từ vựng về chủ đề học sinh trong tiếng Anh nha!

Các từ vựng liên quan đến hoạt động học tập

Để nói về các hoạt động trong trường học, bạn có thể dùng những từ sau:

Tóm lại nội dung ý nghĩa của học sinh cấp 3 trong tiếng Nhật

Đây là cách dùng học sinh cấp 3 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ học sinh cấp 3 trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Lời khuyên khi học từ vựng tiếng Trung về trường học

Để việc học từ vựng tiếng Trung về trường học hiệu quả hơn, bạn nên:

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về trường học sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường học tập. Hãy kiên trì luyện tập và sử dụng thường xuyên để có thể thuần thục các từ vựng này. Chúc bạn học tập tiếng Trung thật tốt và đạt được nhiều thành công!

Trong tiếng Anh, ‘Thi cấp 3’ được gọi là ‘high school examination’, phiên âm là ˈhaɪ ˌskuːl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən. Đây là kỳ thi tập trung khi sinh viên chuyển từ cấp 2 lên cấp 3, với điểm chuẩn được xác định từ ba môn chính là Toán, Văn và Anh.

Thi cấp 3 tiếng Anh là high school examination, phiên âm là /ˈhaɪ ˌskuːl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/.

Thi cấp 3 là kỳ thi chuyển cấp từ cấp 2 lên, điểm đầu vào được tính từ ba môn chính là Toán, Văn, Anh, trong đó điểm môn Toán và Văn sẽ được nhân hai. Tùy thuộc vào trường sẽ có điểm tiêu chuẩn và chỉ tiêu đầu vào khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thi cấp 3.

Use a crib sheet /juːz ə krɪb ʃiːt/: Sử dụng tài liệu.

High mark /haɪ mɑːk/: Điểm cao.

Low mark /ləʊ mɑːk/: Điểm thấp.

Take an exam /teik æn ig´zæm/: Đi thi.

Qualification /,kwalifi’keiSn/: Bằng cấp.

Graduate /’grædjut/: Tốt nghiệp.

Test taker /test teikər/: Sĩ tử, người thi.

Examiner /ig´zæminə/: Người chấm thi.

Mỗi học sinh được chọn ba nguyện vọng trường muốn theo học, trường sẽ xét theo thang điểm mười từ trên xuống, điểm thi càng cao càng có lợi thế. Ngoài ra, cũng có một số trường có chế độ tuyển sinh theo hình thức xét tuyển dựa vào điểm trung bình bốn năm học tại trường cấp 2.

Thông thường, kỳ thi cấp 3 được diễn ra vào mùa hè khi học sinh cuối cấp hoàn thành chương trình học và ôn thi chuyển cấp. Kỳ thi sẽ diễn ra trong vòng hai ngày với thời gian 120 phút cho môn Toán và Ngữ Văn, 60 phút dành cho môn Anh văn.

Riêng học sinh thi môn Chuyên sẽ có thời gian là bài là 150 phút, điều kiện dự thi vào trường chuyên phải có hạnh kiểm từ khá trở lên và tốt nghiệp cấp 2 loại giỏi.

Bài viết thi cấp 3 tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhothemanor.org.

Thông tin thuật ngữ học sinh cấp 3 tiếng Nhật

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ học sinh cấp 3 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ học sinh cấp 3 tiếng Nhật nghĩa là gì.

Các cấp học khác trong tiếng Trung

Ngoài cấp 3, bạn cũng nên biết cách gọi các cấp học khác:

Dưới đây là một số loại trường học phổ biến trong tiếng Trung:

Thuật ngữ liên quan tới học sinh cấp 3

Khi học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến trường học là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách nói “cấp 3” trong tiếng Trung cũng như những từ vựng thông dụng khác về trường học mà bạn nên biết.

Trong tiếng Trung, “cấp 3” hay “trung học phổ thông” được gọi là:

Đây là cấp học sau trung học cơ sở và trước đại học trong hệ thống giáo dục Trung Quốc.

Từ vựng về người trong trường học

Một số từ vựng quan trọng về con người trong môi trường học đường: