Đơn Giá Trong Tiếng Anh

Đơn Giá Trong Tiếng Anh

Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan

Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thường liên quan đến việc đọc các phần thập phân sau dấu chấm, và cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Chúng ta có thể áp dụng theo công thức sau: Số nguyên + “and” + Phần thập phân + Đơn vị tiền tệ

$12.34: Twelve dollars and thirty-four cents

€45.67: Forty-five euros and sixty-seven cents

₫123,456.78: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six dong and seventy-eight cents

£24.99: Twenty-four pounds and ninety-nine pence

¥1,234.56: One thousand two hundred thirty-four yen and fifty-six sen

Phần tiền lẻ được gọi là "cents" trong đơn vị tiền tệ USD, €, VNĐ

Phần tiền lẻ được gọi là "pence" trong Bảng Anh.

Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh

Biết cách đọc số tiền nguyên số là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp ngoại ngữ về tài chính và ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện giao dịch hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền bạc.

Vậy nên, đối với cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh, mọi người cũng sẽ đọc như cách đọc số đếm tiếng Anh sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau, Cụ thể:

Các số từ 21 đến 29: twenty-one, twenty-two, ..., twenty-nine

Các số từ 31 đến 39: thirty-one, thirty-two, ..., thirty-nine

Các số từ 41 đến 49: forty-one, forty-two, ..., forty-nine

Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:

$125: One hundred twenty-five dollars

₫100,000: One hundred thousand Vietnamese dong

Quy tắc đọc và viết số tiền trong Tiếng Anh số 2

Ex: US dollars, British Pounds…

=> SAI: One million two hundred thirty-four thousand VND.

=> ĐÚNG: One million two hundred thirty-four thousand Vietnam dongs.

Lưu ý : Khi dịch Anh-Việt, thì phải ghi như cách của Việt Nam là: Dấu chấm cho hàng ngàn, triệu…., dấu phẩy cho phần thập phân còn trong tiếng anh thì ngược lại.

Một số lưu ý khi đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh

Khi đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng:

Ví dụ: $45.25 → Forty-five dollars and twenty-five cents

Ví dụ: €78.90 → Seventy-eight euros and ninety cents

Ví dụ: £120.50 → One hundred twenty pounds and fifty pence

Ví dụ: ¥3,450 → Three thousand four hundred fifty yen

- Đơn vị tiền tệ của một số nước

Ex1: 1.000 VND = one thousand vietnam dong.

Ex2: 1.000.000 VND = one million vietnam dong.

Ex3: 100 Yen = one hundred yen.

Ex4: 100.000 KRW = one hundred thousand won.

CÁCH HỎI ĐÁP VỀ GIÁ TIỀN TRONG TIẾNG ANH

Ex: How much is this hat? (Chiếc mũ này giá bao nhiêu?)

Ex: How much do these pens cost? (Những chiếc bút này giá bao nhiêu?)

Ex: What is the price of this car? (Chiếc xe hơi này giá bao nhiêu?)

Cách trả lời về giá tiền trong tiếng Anh :

Lưu ý: Cách viết số tiền trong tiếng Anh khác với tiếng Việt đó là dùng dấu chấm “.” để phân cách phần thập phân và dùng dấu phẩy “,” để phân cách đơn vị hàng ngàn.

Ex1: £1,000 = one thousand pound.

Ex2: $1.15 = one point fifteen dollar.

Lưu ý về cách đọc viết số tiền lẻ trong tiếng Anh :

Đối với số tiền lẻ như trên, có hai cách nói

Ex : One point fifteen dollars.

Tuy nhiên, giá tiền cũng có nhiều cách nói khác nhau

Ex : £12.50 = twelve pound fifty , twelve pounds fifty pence , twelve fifty (nói rút gọn).

Ex: $2311.11 = two thousand three hundred eleven dollars and eleven cents.

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu cách đọc cũng như là cách viết số tiền trong tiếng Anh. Hãy thực hành đọc và viết số tiền cũng như luyện tập các hội thoại trao đổi, mua bán để thành thạo hơn các con số này bạn nha! Chúc bạn thành công!

Mong rằng thông tin chia sẻ về cách đọc và cách viết số tiền trong tiếng Anh của bài viết này là hữu ích dành cho bạn. Nếu muốn việc học tập tiếng Anh được hiệu quả và rút ngắn hành trình chinh phục nó bạn có thể tham khảo các khóa học của CiY thông qua các kênh:

Facebook fanpage: https://www.facebook.com/CIYVIETNAM

Zalo page: https://zalo.me/288731799423045457

Nhóm tự học: CiY – Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mất Gốc

Để được test trình độ và tư vấn lộ trình học thích hợp nhất nhé!

Tiền trong tiếng Anh là "money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.

Các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới hiện nay:

Đô la Mỹ (USD): Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến nhất trên thế giới.

Euro (EUR): Đồng tiền chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.

Yên Nhật (JPY): Đồng tiền chính thức của Nhật Bản.

Bảng Anh (GBP): Đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh.

Đồng Việt Nam (VND): Đồng tiền chính thức của Việt Nam.

Đọc số tiền lẻ theo dạng phân số

Đối với số tiền có phần thập phân nhỏ hơn một đơn vị tiền tệ, đọc phần thập phân như một phân số.

Ví dụ: $1.25 → One dollar and twenty-five cents (hoặc One dollar and a quarter nếu phần thập phân là 0.25)

Khi đọc số tiền trong cùng một văn bản hoặc cuộc trò chuyện, hãy giữ sự nhất quán về cách sử dụng đơn vị tiền tệ và cách đọc số tiền.

Việc hiểu tiền tiếng Anh là gì và cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ khác nhau là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp ngoại ngữ. Khi nắm vững các quy tắc này, bạn không chỉ dễ dàng hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân mà còn tự tin hơn trong các giao dịch quốc tế. Hy vọng rằng những hướng dẫn trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách đọc số tiền một cách chính xác và hiệu quả.

Tổng hợp các từ vựng về tiền tệ tiếng Anh

Trong thế giới hiện đại, tiền tệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ giao dịch hàng ngày đến các hoạt động tài chính phức tạp, hiểu rõ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền tệ để mọi người tham khảo:

Đọc số tiền lẻ một cách rõ ràng

Ví dụ: $15.75 → Fifteen dollars and seventy-five cents

Ví dụ: £200 → Two hundred pounds

Ví dụ: $1,250,000 → One million two hundred fifty thousand dollars

Ví dụ: "a few hundred dollars" (vài trăm đô la)

Đảm bảo phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau để tránh nhầm lẫn. Sử dụng ký hiệu tiền tệ hoặc tên đầy đủ khi cần thiết.

Ví dụ: $ cho Đô la Mỹ, € cho Euro, £ cho Bảng Anh

Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh

Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:

"Around" hoặc "about" + Số tiền

Ví dụ: "Around fifty dollars" (Khoảng 50 đô la)

Ví dụ: "Approximately one hundred euros" (Khoảng 100 euro)

Ví dụ: "In the range of five hundred to a thousand dollars" (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)

"A few dollars" (Một vài đô la)

Ví dụ: "It costs a few dollars" (Nó có giá một vài đô la)

"Several hundred" (Một vài trăm)

Ví dụ: "Several hundred pounds" (Một vài trăm bảng Anh)

"A couple of thousand" (Vài nghìn)

Ví dụ: "A couple of thousand yen" (Vài nghìn yên Nhật)

"A large amount" (Một số tiền lớn)

Ví dụ: "It costs a large amount" (Nó có giá một số tiền lớn)

"A small amount" (Một số tiền nhỏ)

Ví dụ: "It costs a small amount" (Nó có giá một số tiền nhỏ)

"A significant sum" (Một khoản tiền đáng kể)

Ví dụ: "A significant sum of money was donated" (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)

"A modest sum" (Một khoản tiền khiêm tốn)

Ví dụ: "She received a modest sum" (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)

Ví dụ: "In the ballpark of two thousand dollars" (Khoảng hai nghìn đô la)

Ví dụ: "In the vicinity of fifty pounds" (Khoảng 50 bảng Anh)

"It costs around thirty dollars." (Nó có giá khoảng 30 đô la.)

"The repair will be in the range of a few hundred euros." (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)

"I spent a couple of thousand yen on groceries." (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)

"He donated a significant sum to the charity." (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)